1 | | 125 bài và đoạn văn hay 2: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới của Bộ Giáo dục - Đào tạo/ Lê Phương Liên . - Thanh Hóa: Nxb.Thanh Hóa, 2017. - 130tr.; 24cm Thông tin xếp giá: MTN80155, MTN80156, TN42005, TN42006, TN42007, TNL10761 |
2 | | 125 bài và đoạn văn hay 3: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới của Bộ Giáo dục - Đào tạo/ Lê Phương Liên . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb.Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2016. - 160tr.; 24cm. - ( Phiên bản mới nhất ) Thông tin xếp giá: MTN80157, MTN80158, TN42017, TN42018, TN42019, TNL10762 |
3 | | 162 bài tập làm văn chọn lọc 5 / Lê Phương Liên . - H.: Đại học Quốc gia, 2012. - 159tr.; 24cm Thông tin xếp giá: MTN61787, TN29032, TN29033, TN29034, TNL8506, TNL8507 |
4 | | 39 đề tiếng Việt lớp 5/ Lê Phương Liên . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. - 174tr.; 24cm Thông tin xếp giá: TB003789 |
5 | | Ba quả táo vàng/ Lê Phương Liên lời . - Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 1993. - 16tr.: minh họa; 19cm. - ( Truyện cổ tích Hy Lạp ) Thông tin xếp giá: MTN25943, TNV8949, TNV8950 |
6 | | Ba quả táo vàng/ Lê Phương Liên: dịch lời; Thanh Bình: vẽ tranh . - H.: Kim đồng, 1991. - 16tr.; 27cm Thông tin xếp giá: TNL1375, TNL1376, VL8620, VL8621 |
7 | | Bác Hồ với thiếu nhi miền núi/ Lê Phương Liên: biên soạn . - H.: Kim Đồng, 2008. - 67tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV21529, TNV21530 |
8 | | Bông hoa phấn trắng: Tập truyện ngắn/ Lê Phương Liên, Tạ Nguyên Thọ, Hồ Quang Khải . - H.: Nxb. Hà Nội, 1984. - 131tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV28962, VV28963 |
9 | | Bồi dưỡng ngữ văn 6: Biên soạn theo chương trình mới/ Biên soạn: Nguyễn Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên. T. 1+2 . - Tái bản lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 238tr.; 24cm Thông tin xếp giá: MTN69707, MTN69708, TN33989, TN33990, TN33991, TN35656, TN35657, TN35658, TNL9893, TNL9894 |
10 | | Bồi dưỡng Ngữ văn lớp 6: Tập 1 + 2 biên soạn theo chương trình mới/ Nguyễn Kim Dung, Nguyễn Cao Đạt, Lê Phương Liên . - Tái bản lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Hồ Chí Minh, 2015. - 283tr.; 24cm Thông tin xếp giá: MTN72823, MTN72824, TNL10189, TNL10190 |
11 | | Bộ đề thi ngữ văn vào lớp 10: Dùng cho học sinh lớp 9/ Lê Phương Liên . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 175tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM17328, DM17329, M1243360, M1243361, M1243362, TN27261, TN27262 |
12 | | Bộ đề thi Ngữ văn vào lớp 10: Dùng cho học sinh lớp 9/ Lê Phương Liên: biên soạn . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 175tr.; 24cm Thông tin xếp giá: M124360 |
13 | | Bộ đề thi Ngữ văn vào lớp 10: Dùng cho học sinh lớp 9/ Lê Phương Liên: biên soạn . - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. - 216tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM23043, M124361, M144436, M144437, M144438, PM036020, VL000225, VL50117, VL50118 |
14 | | Bùi Thị Xuân: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lê Phương Liên, Lê Minh Hải . - H.: Kim Đồng, 2020. - 31tr.: tranh màu; 21cm. - ( Tranh truyện lịch sử Việt Nam ) Thông tin xếp giá: LCV32686, LCV32687, LCV32688 |
15 | | Bức tranh còn vẽ: Tập truyện ngắn và ký/ Lê Phương Liên . - H.: Kim Đồng, 1997. - 155tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV13568, TNV13569 |
16 | | Bức tranh còn vẽ: Tập truyện ngắn và ký/ Lê Phương Liên . - H.: Thanh niên, 1997. - 155tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M72526, M72527, M72528, M72530, MTN36959, MTN36960, MTN36961, MTN36963, VV57660, VV57661 |
17 | | Câu chuyện về một đội kịch / Đỗ Nhật Minh, Phạm Như Anh, Lê Phương Liên; Việt Hải: bìa và minh họa . - H.: Kim Đồng, 1971. - 118tr.: minh họa; 19cm Thông tin xếp giá: TNV41 |
18 | | Câu hỏi trẻ thơ: Dành cho lứa tuổi 12+/ Lê Phương Liên . - H.: Kim Đồng, 2020. - 360tr.: tranh vẽ; 21cm Thông tin xếp giá: KTB011166, TB007238 |
19 | | Cây cối quê hương/ Lê Phương Liên tuyển chọn; Trang Nhung tranh; Hiếu Trần chuyển ngữ; Daniel Almon hiệu đính . - H.: Kim Đồng, 2015. - 23tr.: tranh màu; 22cm. - ( Mười bài thơ nằm lòng cho tuổi mẫu giáo ) Thông tin xếp giá: TB001284 |
20 | | Cây cối quê hương/ Lê Phương Liên: tuyển chọn; Trang Nhung: vẽ tranh; Hiếu Trần: chuyển ngữ; Daniel Almon: hiệu đính . - H.: Kim Đồng, 2015. - 23tr.: tranh màu; 22cm. - ( Mười bài thơ nằm lòng cho tuổi mẫu giáo ) Thông tin xếp giá: MTN72339, MTN72340, TN34646, TN34647, TN34648, TNL10057, TNL10058 |
21 | | Cậu bé sinh cùng sư tử: Truyện cổ Campuchia/ Lê Phương Liên: sưu tầm; Phùng Phẩm: bìa và minh họa . - H.: Kim đồng, 1986. - 31tr.; 13cm Thông tin xếp giá: VN1050, VN1051 |
22 | | Chiếc nhãn vở mong manh: Tập truyện ngắn/ Lê Phương Liên; Tiến Thông: minh họa . - H.: Kim Đồng, 2015. - 114tr.: minh họa; 19cm Thông tin xếp giá: LCV15851, LCV15852, LCV15853, LCV15854, LCV15855, MTN72231, MTN72232, MTN74350, TN35034, TN35035, TN35036, TN35939, TNV22641, TNV22642 |
23 | | Chùm hoa nhãn: Tập truyện ký về công tác Trần Quốc Toản/ Lê Bính, Lê Phương Liên, Nguyễn Quỳnh . - H.: Kim đồng, 1979. - 61tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV150, TNV2843 |
24 | | Chú Tễu kể chuyện Tết bánh trôi, bánh chay và Tết thanh minh/ Lê Phương Liên sưu tầm và biên soạn . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Kim Đồng, 2019. - 30tr.: tranh vẽ; 19cm Thông tin xếp giá: KTB003548, TB003984 |
25 | | Chú Tễu kể chuyện tết bánh trôi, bánh chay và tết thanh minh/ Lê Phương Liên sưu tầm và biên soạn . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Kim Đồng, 2017. - 30tr.: tranh vẽ; 19cm Thông tin xếp giá: MTN76793, TB000520, TN38903 |
26 | | Chú Tễu kể chuyện tết Đoan Ngọ/ Lê Phương Liên sưu tầm và biên soạn . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Kim Đồng, 2017. - 19tr.: tranh vẽ; 19cm Thông tin xếp giá: MTN76791, TB000521, TN38904 |
27 | | Chú Tễu kể chuyện Tết Đoan ngọ/ Lê Phương Liên sưu tầm, biên soạn . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Kim Đồng, 2019. - 19tr.: tranh vẽ; 19cm Thông tin xếp giá: KTB003549, TB003983 |
28 | | Chú Tễu kể chuyện Tết Đoan Ngọ/ Lê Phương Liên: sưu tầm và biên soạn . - H.: Kim Đồng, 2011. - 19tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN59026, MTN59027 |
29 | | Chú Tễu kể chuyện Tết Nguyên đán/ Lê Phương Liên sưu tầm và biên soạn . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Kim Đồng, 2017. - 45tr.: tranh vẽ; 19cm Thông tin xếp giá: MTN76789, TB000519, TN38907 |
30 | | Chú Tễu kể chuyện Tết Nguyên đán/ Lê Phương Liên sưu tầm và biên soạn . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Kim Đồng, 2018. - 45tr.: tranh vẽ; 19cm Thông tin xếp giá: KTB000015, TB000524 |
|